• v

    ぶんたん - [分担する]
    gánh vác trách nhiệm: 任を分担する
    ふたん - [負担する]
    になう - [担う]
    Chính lớp trẻ các cháu sẽ là người gánh vác trách nhiệm của thời đại tiếp theo.: 次代を担うのは君たち若者だ。
    つとまる - [勤まる]
    せおう - [背負う] - [BỐI PHỤ]
    những người gánh vác tương lai: 未来を背負う人びと
    おう - [負う]
    かたがわり - [肩代わり]
    gánh vác việc thann toán tiền lương: ~の給与を肩代わりする
    かたでおう - [肩で追う]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X