• n

    にわとりがなる - [鶏が鳴る]
    なる - [鳴る]
    こうとうぶ - [後頭部]
    đau gáy: 後頭部が痛い
    đặt tay lên gáy: 後頭部に手を置
    cảm thấy đau ở gáy: 後頭部に痛みを感じる
    đánh vào gáy của ai: (人)の後頭部をたたく
    えりくび - [襟首]
    túm gáy: 襟首をつかむ
    kéo gáy ai: (人)の襟首を引っ張る
    gã hầu bàn đó túm gáy tôi và đuổi tôi ra ngoài: そのウエーターは私の襟首を捕まえて外に追い出した
    いびきをかく
    Tôi muốn anh ngủ đừng gáy nữa: いびきをかくのをやめてもらいたいんですけど
    Người hay gáy khi ngủ: いつもいびきをかく人
    Không được gáy: いびきをかくな
    khi ngủ, cô ấy gáy rất to : 彼女は眠っているときに大きないびきをかいた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X