-
n
こうとうぶ - [後頭部]
- đau gáy: 後頭部が痛い
- đặt tay lên gáy: 後頭部に手を置
- cảm thấy đau ở gáy: 後頭部に痛みを感じる
- đánh vào gáy của ai: (人)の後頭部をたたく
えりくび - [襟首]
- túm gáy: 襟首をつかむ
- kéo gáy ai: (人)の襟首を引っ張る
- gã hầu bàn đó túm gáy tôi và đuổi tôi ra ngoài: そのウエーターは私の襟首を捕まえて外に追い出した
いびきをかく
- Tôi muốn anh ngủ đừng gáy nữa: いびきをかくのをやめてもらいたいんですけど
- Người hay gáy khi ngủ: いつもいびきをかく人
- Không được gáy: いびきをかくな
- khi ngủ, cô ấy gáy rất to : 彼女は眠っているときに大きないびきをかいた
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ