• v

    ひきおこす - [引き起こす]
    はっせいする - [発生する]
    とばす - [飛ばす]
    gây cười đùa: 冗談を飛ばす
    そうせつする - [創設する]
    かきたてる - [かき立てる]
    gây căng thẳng: ~との緊張をかき立てる
    およぼす - [及ぼす]
    Trận bão đó đã gây thiệt hại to lớn cho vùng Kyushu.: その台風は九州に大きな被害を及ぼした。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X