• v

    えいきょう - [影響する]
    chế độ dinh dưỡng của mẹ có ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi: 母体の栄養は、胎児の発達に影響する
    ảnh hưởng đến khả năng: ~の可能性に影響する
    ảnh hưởng đến sự thành công của ~: ~の成功に影響する
    ảnh hưởng tới giá cả của ~: ~の値段に影響する
    ảnh hưởng tới sự hình thành nhân cách của ~ : ~の人

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X