• v, exp

    がいする - [害する]
    gây tác hại xấu (ảnh hưởng xấu) cho cơ thể: 肉体との関係を害する
    gây ảnh hưởng xấu tới nền móng chính trị của Việt Nam: ベトナムの政治的基盤を害する
    tác động động xấu cho (gây ảnh hưởng xấu cho) phúc lợi xã hội: 社会福祉を害する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X