• v

    そがい - [阻害する]
    chính sách này là vật gây cản trở sự phát triển của công thương nghiệp: この政策商工業の発達を阻害するものだ
    さしつかえる - [差し支える]
    gây cản trở đến công việc ngày mai nên về sớm: 明日の仕事に差し支えるので早く帰る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X