• exp

    まひさせる - [麻痺させる]
    ますいをかける - [麻酔をかける]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X