• exp

    ごかいをまねく - [誤解を招く]
    Phê bình gây nhầm lẫn của ai về: ~に関して人の誤解を招くようなコメントをする
    Ngoại trừ kết luận gây nhầm lẫn: ~誤解を招く結論を除外する
    Bình phẩm gây nhầm lẫn đối với ~. : ~に対して誤解を招くようなコメントをする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X