• v

    ゆうはつ - [誘発する]
    gây ra ho: 咳を誘発させる
    もたらす - [齎らす]
    gây ra sự thay đổi cơ bản trong thần kinh con người: (人)の精神に根本的な変化をもたらす
    ひきおこす - [引き起こす]
    たてる - [立てる]
    Gây ra tiếng ồn lớn.: 大きな音を立てる
    しょうずる - [生ずる]
    こしらえる - [拵える]
    gây ra vết xước trên đầu gối: ひざに擦り傷をこしらえる
    きたす - [来す]
    gây ra sự cố cho...: ...に支障を来す
    かう - [買う]
    gây ra đánh nhau: 売られたけんかを買う
    おこす - [起こす]
    うむ - [生む]
    Sản sinh ra những thành quả cụ thể và nhanh chóng về~: ~において迅速かつ具体的な成果を生む
    Tạo ra một cuộc thảo luận thẳng thắn và hữu ích về~: ~について率直かつ有益な議論を生む
    あたえる - [与える]
    sự nghèo đói sẽ gây ảnh hưởng xấu tới tương lai của trẻ: 貧乏であることが子どもの将来に悪い影響を与える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X