-
v
あっぱくする - [圧迫する]
- gây sức ép lên các tổ chức tín dụng: 金融機関を圧迫する
- ngành công nghiệp sợi nhân tạo đang gây sức ép, áp lực cho ngành sản xuất len sợi: 人工の織物がゆっくりと羊毛産業を圧迫している
あっぱく - [圧迫する]
- gây sức ép lên các tổ chức tín dụng: 金融機関を圧迫する
- ngành công nghiệp sợi nhân tạo đang gây sức ép, áp lực cho ngành sản xuất len sợi: 人工の織物がゆっくりと羊毛産業を圧迫している
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ