• v, exp

    えいきょう - [影響する]
    tác động tới giá cả của ~: ~の値段に影響する
    tác động tới nhân dân của ~ quốc gia: _カ国の国民に影響する
    tác động trực tiếp tới khả năng làm việc gì: ~する能力に直接影響する
    tác động tới (ảnh hưởng tới) sự hình thành nhân cách của ~ : ~の人格形成に影響する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X