• v

    そんがいをおよぼす - [損害を及ぼす]
    がい - [害する]
    Gây thiệt hại đến lợi ích của người tiêu dùng nói chung: 一般消費者の利益を害する
    gây thiệt hại không đáng có cho quyền lợi của người tiêu dùng : 消費者の利益を不当に害する
    あらす - [荒らす]
    あらす - [荒す]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X