• v

    かく - [掻く]
    anh ta có tật hay gãi mũi khi nghĩ ngợi: 彼は考え事の最中に鼻をかくくせがある。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X