• n

    きづまり - [気詰まり]
    nếu có người nổi tiếng đến nhà chơi, có lẽ tôi sẽ hơi gò bó một chút: もしも有名人が家にやって来たら、ちょっと気詰まりだろう
    きがね - [気兼ね]
    không cảm thấy bị gò bó (khó chịu): 気兼ねせずに
    phát huy khả năng lãnh đạo mà không cảm thấy bị gò bó (khó chịu): 気兼ねなくリーダーシップを発揮する
    きがねする - [気兼ねする]
    cảm thấy gò bó khi làm việc gì: (~するのに)気兼ねする
    きづまり - [気詰まり]
    ở cạnh thầy giáo cảm thấy gò bó: 先生と一緒では気詰まりだ
    きゅうくつ - [窮屈]
    Cảm thấy gò bó khi mặc quần áo chật: きつい服を着て窮屈に感じる
    Ở cạnh thầy giáo cảm thấy gò bó (không thoải mái): 先生と一緒では窮屈です
    ぎゅうづめ - [ぎゅう詰め] - [CẬT]
    Trạng thái gò bó: ぎゅうぎゅう詰めの状態
    けむたい - [煙たい]
    ai đó sống một cách gò bó (theo cách nghĩ của ai đó): (人)は煙たい存在である(主語にとって)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X