• n

    まちかど - [町角]
    Tôi bị một người lạ gọi lại ở góc phố.: 街角で知らない人に呼び止められた。
    まがりかど - [曲がりかど]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X