• v

    くるむ - [包む]
    gói bánh kẹo bằng giấy: お菓子を紙で包む
    おおう - [覆う]
    つつみ - [包み]
    gói thức ăn: 食べ物の包み
    vận chuyển gói bưu kiện nặng: 重い包みを運ぶ
    ふくろ - [袋]
    まねる
    ラッピング

    Kỹ thuật

    バンドル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X