• v

    さす - [刺す]
    うちこむ - [打ち込む] - [ĐẢ (nhập)]
    thi thể (thi hài) găm nhiều đạn: 銃弾を多数打ち込まれた遺体

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X