-
n
てぶくろ - [手袋]
- găng tay cách điện cao su: ゴム製絶縁手袋
- Tôi muốn có găng tay mới. Những cái này ướt rồi: 新しい手袋が必要だ。これはびしょびしょだ!
グローブ
- đây là đôi găng tay thích hợp nhất để bắt bóng: ボールを捕らえるにはグローブが最適だ
- anh nên mở rộng gaăg tay ra vì như thế anh mới dễ bắt bóng được: グローブは広げておくんだ。そうすればボールが取りやすいだろ
- những đôi găng tay có cùng một cỡ: 同じサイズのグローブ
グラブ
- găng tay lụa: グラブ・シルク
- găng tay dùng để chơi bóng chày: 野球用グラブ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ