• n

    ギャング
    Nhiều tên găngxtơ đã bị giết chết trong cuộc thảm sát của ngày lễ tình yêu: セントバレンタイン・デーの虐殺では、多数のギャングが殺された
    Chúng tôi đã bị bọn găngxtơ tống tiền hàng trăm đôla: 私たちは何百ドルもギャングたちに巻き上げられた
    Al Capone là một tên găngxtơ nổi tiếng nhất của mọi thời đại. : アル・カポネ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X