• n

    きょうだい - [鏡台]
    gương soi nhỏ: 姫鏡台
    bồn rửa mặt gắn gương soi: 鏡台の流し
    bồn rửa mặt có gương soi: 鏡台付き洗面台
    かがみをみる - [鏡を見る]
    かがみ - [鏡]
    hiểu rồi ạ, cái gương soi bằng gỗ đó là 125 $: 分かりました。それら(木の鏡)は125ドルですね

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X