• n

    おる - [折る]
    いそぐ - [急ぐ]
    きゅう - [急]
    vấn đề cần xử lý gấp: 急を要する問題
    きゅうに - [急に]
    きんきゅう - [緊急]
    たたむ - [畳む]
    bọn trẻ tự gấp chăn: 子供は自分の布団を畳む
    どきっと
    phanh gấp lại: ~(と)ブレーキをかける
    とじる - [閉じる]
    とつぜん - [突然]

    Kỹ thuật

    プライ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X