• n

    にばい - [二倍]
    いちばい - [一倍]
    một bộ gấp đôi: 一倍体セット
    ばい - [倍する]
    ばいか - [倍加する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X