• adj

    せまる - [迫る]
    しきゅう - [至急]
    きゅう - [急]
    vấn đề cấn xử lý gấp: 急を要する問題
    あらい - [荒い]
    Người đàn ông thở gấp.: 男は息づかいが荒かった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X