-
adv
ちかい - [近い]
- Ý kiến của anh ấy gần với cách suy nghĩ của các nhà hoạt động môi trường hơn là các nhà phát triển: 彼の意見は、開発業者というよりは、環境保全活動家の考え方に近い
- Anh ấy bắt đầu viết cuốn tiểu thuyết khi anh ấy gần 20 tuổi.: 彼は、小説を書き始めて20年近い
ちかく - [近く]
- Anh ấy đã làm việc ở công ty X đã gần 20 năm nay: 彼は20年近くX社で働いていた
- Ngã tư nào thì gần nhất: どの交差点の近く?
ふきん - [付近]
- gần trường: 学校付近
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ