• n

    あいそう - [愛想]
    đối với ai cũng chan hòa, gần gũi: 誰に対しても愛想がいい
    người chan hòa, dễ gần gũi: 愛想がよくて付き合いやすい人
    こい - [濃い]
    したしい - [親しい]
    しんみつな - [親密な]
    ふかい - [深い]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X