• adj

    ひんじゃく - [貧弱]
    thân thể gầy yếu: 貧弱な体
    びょうじゃく - [病弱]
    きょじゃく - [虚弱]
    きゅうくつ - [窮屈]
    Cơ thể gầy bé (gầy yếu, còi cọc): 窮屈身

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X