• v

    こっくりとうなずく
    hễ gật đầu đồng ý: こっくりとうなずくと
    こっくりうなずく
    うなずく - [頷く]
    gật đầu để làm vững dạ: 元気づけるように頷く;gật đầu đồng ý với...: ...に対してそうそうとうなずく
    えしゃく - [会釈]
    gật đầu chào ai: (人)に会釈する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X