• n

    キュー
    Bảo quản gậy thụt bi-a của~: ~のキューを管理する
    Gậy thụt bi-a này rất hợp với tôi: このキューは私二合う
    Anh ấy đưa cho tôi gậy thụt bi-a để bắt đầu trận đấu. : 彼は私に試合始めるようキューを出した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X