• n

    しんぼく - [親睦]
    あいちゃく - [愛着] - [ÁI TRƯỚC]
    Mặc dù biết nó chỉ là một cái máy thôi, nhưng tôi lại thấy rất gắn bó với cái máy vi tính của mình: ただの機械だと分かってはいるけれど、自分のコンピュータに愛着がある
    こい - [濃い]
    quan hệ giữa hai người rất gắn bó: 二人は濃い仲だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X