• v

    からみつく - [絡み付く]
    からみあう - [絡み合う]
    những yếu tố liên quan gắn chặt với nhau một cách phức tạp: 関連する要因が複雑に絡み合う

    Kỹ thuật

    スチック
    ステッキ
    みっちゃく - [密着]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X