• v

    むしばむ - [蝕む]
    bệnh tật gặm mòn dần cơ thể: 病が体を蝕む
    しんしょくする - [浸食する]

    Kỹ thuật

    コロージョン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X