• v

    きっする - [喫する]
    gặp thảm cảnh: 惨敗を喫する
    おめにかかる - [お目にかかる]
    đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau phải không: お目にかかるのは初めてですよね
    một năm chỉ gặp nhau vài lần: 年に数回お目にかかる程度である
    xin cám ơn một lần nữa vì đã dành thời gian để gặp chúng tôi và vì sự hiếu khách lịch thiệp của các bạn: 先日はお目にかかることができ、また丁重におもてなしいただき、御礼申し上げます
    おみえになる - [お見えになる]
    các bạn đang gặp người sẽ nói chuyện, trao đổi với chúng ta về vấn đề này: この話題についてお話しくださる方がお見えになっています。
    Nào, các bạn sắp được gặp giáo sư rồi. Các bạn chờ một chút nhé: では先生がもうすぐお見えになりますので、お待ちください。
    おちあう - [落ち合う]
    あう - [遭う]
    あう - [会う]
    Sẽ gặp nhau vào 7 giờ tối nay tại Shibuya nhé.: 今晩7時ごろ渋谷で会うことにしよう。
    あう - [逢う]
    Anh ấy dù gặp khó khăn gì cũng không nản lòng mà luôn cố gắng vượt qua : 彼は困難があっても、負けずにがんばる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X