-
v
おめにかかる - [お目にかかる]
- đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau phải không: お目にかかるのは初めてですよね
- một năm chỉ gặp nhau vài lần: 年に数回お目にかかる程度である
- xin cám ơn một lần nữa vì đã dành thời gian để gặp chúng tôi và vì sự hiếu khách lịch thiệp của các bạn: 先日はお目にかかることができ、また丁重におもてなしいただき、御礼申し上げます
おみえになる - [お見えになる]
- các bạn đang gặp người sẽ nói chuyện, trao đổi với chúng ta về vấn đề này: この話題についてお話しくださる方がお見えになっています。
- Nào, các bạn sắp được gặp giáo sư rồi. Các bạn chờ một chút nhé: では先生がもうすぐお見えになりますので、お待ちください。
あう - [逢う]
- Anh ấy dù gặp khó khăn gì cũng không nản lòng mà luôn cố gắng vượt qua : 彼は困難があっても、負けずにがんばる
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ