• v

    おみえになる - [お見えになる]
    Nào, các bạn sắp được gặp giáo sư rồi. Các bạn chờ một chút nhé: では先生がもうすぐお見えになりますので、お待ちください。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X