• v

    よる - [寄る]
    めんかいする - [面会する]
    かいけんする - [会見する]
    おめにかかる - [お目に掛かる]
    おめにかかる - [お目にかかる]
    đây là lần đầu tiên chúng ta gặp (gỡ) nhau phải không: お目にかかるのは初めてですよね
    một năm chỉ gặp (gỡ) nhau vài lần: 年に数回お目にかかる程度である
    xin cám ơn một lần nữa vì đã dành thời gian gặp (gỡ) chúng tôi và vì sự hiếu khách lịch thiệp của các bạn: 先日はお目にかかることができ、また丁重におもてなしい
    おちあう - [落ち合う]
    Hai người thống nhất là sẽ gặp nhau ở ga vào ngày hôm sau.: 二人は翌日に駅で落ち合うことを申し合わせた
    あう - [逢う]
    Anh ấy dù gặp khó khăn gì cũng không nản lòng mà luôn cố gắng vượt qua : 彼は困難があっても、負けずにがんばる
    エンカウンター
    nhóm gặp gỡ (encounter group - phương pháp trị liệu tâm lý bằng cách cho một nhóm nhỏ trao đổi suy nghĩ, tình cảm một cách thẳng thắn, và thông qua sự giao tiếp với người khác, sẽ giúp tâm sinh lý phát triển): エンカウンターグループ(小集団で互いに率直に感情を表明し合い、他者との出会いを体験し、人間

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X