• v

    くろう - [苦労する]
    khi mới bắt đầu vào trường, đứa trẻ đó có lẽ gặp rất nhiều khó khăn trong việc xúc cơm ăn: 学校行き始めたら、あの子給食で苦労するでしょうね
    くるしむ - [苦しむ]
    おる - [折る]
    Gặp khó khăn khi tìm việc: 仕事を見つけることに骨を折る
    Gặp khó khăn khi trả lời câu hỏi của ai đó: (人)の質問に答えるために骨を折る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X