• n

    おみえになる - [お見えになる]
    các bạn đang gặp (mặt) người nói chuyện, trao đổi với chúng ta về vấn đề này: この話題についてお話しくださる方がお見えになっています。
    Nào, các bạn sắp được gặp mặt giáo sư rồi. Các bạn chờ một chút nhé: では先生がもうすぐお見えになりますので、お待ちください。
    うちあわせ - [打ち合せ]
    はいえつする - [拝謁する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X