• v

    おめにかかる - [お目に掛かる]
    おめにかかる - [お目にかかる]
    đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau phải không: お目にかかるのは初めてですよね
    một năm chỉ gặp nhau vài lần: 年に数回お目にかかる程度である
    không sao đâu, sớm hay muộn thì chúng tôi cũng gặp nhau. Nếu anh cần nhắn gì, cứ nói nhé. Vâng, nếu vậy thì nhờ anh nhắn giúp: 別にいいですよ。遅かれ早かれお

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X