• v

    とる
    とりいれる - [取り入れる]
    かる - [刈る]
    かりとる - [刈り取る]
    Gieo gió gặt bão: つむじ風を刈り取る
    かりこむ - [刈り込む]
    Người gặt hoa màu: 作物を刈り込む人
    かりいれる - [刈り入れる]
    gặt vào mùa đông: 冬に備えて刈り入れる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X