• n

    さけぶ - [叫ぶ] - [CẢI CÁCH KHIẾU]
    vươn người ra cửa sổ để gọi ai đó: ~に向かってドア越しに叫ぶ
    しょうする - [称する]
    chúng tôi gọi cô ấy là Nàng lọ lem: 彼女をシンデレラと~
    めす - [召す]
    bị gọi về chầu Trời: 天に召される
    よびかける - [呼び掛ける]
    よぶ - [呼ぶ]

    Tin học

    コール
    よびだし - [呼び出し]
    よびだし - [呼出し]
    よびだす - [呼び出す]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X