• v

    よびもどす - [呼び戻す]
    かけなおす - [かけ直す]
    làm ơn hãy nói lại với ông ấy tôi sẽ gọi lại sau một tiếng nữa: 1時間ほどしたらまたかけ直すとお伝えください
    hãy nói lại với cô ấy là có điện thoại của Kenji Maeda và tôi sẽ gọi lại cho cô ấy sau: 前田ケンジから電話があって、こちらから後ほどかけ直すと彼女にお伝えください
    có thời gian để gọi lại: 電話をかけ直す暇がある

    Kỹ thuật

    リコール

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X