• v

    ちゅうもん - [注文する]
    オーダーする
    gọi các món ăn có tên là ~: ~という名前の料理をオーダーする
    hết giờ gọi món rồi (nhà bếp không phục vụ nữa: オーダーストップです
    mấy giờ thì hết giờ gọi món (nhà bếp đóng cửa)?: ラストオーダーは何時ですか

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X