• n

    きりっとした
    きちんちした
    こざっぱり
    Mặc trang phục gọn gàng: こざっぱりした服装をする
    Kiểu tóc gọn gàng: こざっぱりした髪型
    Người có phong thái gọn gàng: こざっぱりした身なりの人
    すかっと
    すっきり
    bộ quần áo gọn gàng: ~とした服装
    すっきりと

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X