• v

    むける - [剥ける]
    むく - [剥く]
    gọt vỏ táo: りんごを剥く
    けずる - [削る]
    gọt bút chì bằng dao: ナイフで鉛筆を削る
    かわをむく - [皮を剥く]
    かたちづくる - [形づくる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X