• n

    かぶ - [株]
    gốc cây còn lại sau khi bị cưa đổ: 木の株

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X