• n

    しゅっしん - [出身]
    こんげん - [根元]
    きげん - [起源]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X