• n

    ベニヤいた - [ベニヤ板]
    ベニヤ
    プライウッド
    ごうはん - [合板]
    gỗ dán tái sản xuất từ gỗ làm thùng đựng rượu: ウイスキー熟成用のたる材をリサイクルした合板
    nội thất gỗ dán: 屋内用合板

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X