• v

    かきたてる - [かき立てる]
    gợi lên lòng ham muốn: 欲望をかき立てる
    gợi lên lòng ham muốn của ai đó đối với cái gì: ~に対する(人)の欲望をかき立てる
    gợi lên hình ảnh: ~のイメージをかき立てる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X