• adj

    エロチック
    mặc nhiều quần áo lót mỏng manh gợi tình: いろいろなエロチックな下着を身に着ける
    ảnh gợi tình (khiêu dâm): エロチックな写真
    cuốn tiểu thuyết này được coi là một cuộc phiêu lưu gợi tình: その小説はエロチックな冒険談とされていた
    ý nghĩ gợi tình (gợi dục): エロチックな夢想
    エロ
    khiêu gợi (khiêu dâm, gợi tình): エロっぽい

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X