• n

    かいそう - [回送]
    tôi vừa gửi thư cho ngài để thông báo rằng, chuyến hàng ngài gửi cho tôi lần trước đã bị hỏng nặng: 前回送っていただいた商品は破損していましたことをお伝えするために、お手紙を差し上げた次第です。
    かいそう - [回送する]
    だす - [出す]
    つかう - [遣う]

    Tin học

    おくる - [送る]
    ディスパッチ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X