• exp

    ゆうそう - [郵送する]
    gửi ...đến địa chỉ nhà mình: ...を自分のアパート宛てに郵送する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X